Hiện nay, các mẫu xe mang thương hiệu Trung Quốc được bán tại thị trường Thái Lan rất ít mẫu xe chạy bằng nhiên liệu truyền thống, chủ yếu là những mẫu xe chạy bằng nhiên liệu MG mới gia nhập thị trường Thái Lan. Về giá cả, một số mẫu xe chạy bằng nhiên liệu của MG vẫn có lợi thế nhất định so với các mẫu xe chạy bằng năng lượng mới của các thương hiệu như BYD, Aion và DEEPAL.
MG ZS có lẽ là mẫu SUV chạy bằng nhiên liệu thu hút sự chú ý nhất. Cũng đáng nói là MG ZS cũng có phiên bản EV để bán, nhưng xét về doanh số và sự chú ý, phiên bản chạy bằng nhiên liệu của MG ZS hiện vẫn được ưa chuộng hơn, và tất nhiên, giá của nó cũng rẻ hơn. Chúng ta hãy cùng xem xét chiếc xe này.
Các mẫu xe MG ZS và giá cả:
– MG ZS Model D: 599.000.000 VND
– MG ZS Model X: 649.000.000 VND
– MG ZS Model V: 689.000.000 VND
I. Nguồn điện và cấu hình
Hệ thống điện được áp dụng bởi bốn phiên bản xe hiện đang được bán là hoàn toàn nhất quán, tất cả đều được trang bị động cơ hút khí tự nhiên 1,5L, kết hợp với hộp số CVT mô phỏng 8 cấp số. Đặc điểm của hệ thống điện này là đảm bảo độ mượt mà của công suất đầu ra, mà không quá nhấn mạnh vào hiệu suất tăng tốc. Xét cho cùng, trọng lượng thân xe của MG ZS đạt 1290 kg, xét đến tình trạng tải trọng đầy đủ của xe để đi du lịch gia đình, hệ thống điện này không thể mang lại trải nghiệm công suất thực sự mạnh mẽ, nhưng nó thực sự có thể mang lại mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn. Hộp số CVT mô phỏng các cấp số, cho biết nó có chế độ chuyển số bằng tay.
Công suất cực đại của động cơ 1.5L là 84kW (114PS), mô men xoắn cực đại là 150N·m. Tỷ số nén của động cơ đã đạt 11.5:1. Ngoài ra, bốn mẫu xe đều được trang bị hệ thống treo độc lập MacPherson phía trước và hệ thống treo không độc lập thanh xoắn phía sau. Việc sử dụng hệ thống treo thanh xoắn có thể cải thiện không gian phía sau của xe, nhưng về mặt thoải mái, so với hệ thống treo độc lập, hệ thống treo thanh xoắn thực sự đòi hỏi nhiều hơn về mặt điều chỉnh.
Ngoài ra, MG ZS sử dụng hệ thống lái trợ lực điện, cung cấp ba chế độ khác nhau: bình thường, thành phố và năng động. Ở chế độ thành phố, vô lăng có cảm giác nhẹ hơn, trong khi ở chế độ năng động, vô lăng trở nên nặng hơn để tạo ra những trải nghiệm lái xe khác nhau. Bán kính quay vòng của MG ZS chỉ 5,6 mét, mang lại khả năng cơ động cao.
Với hệ thống điện thống nhất, sự khác biệt chính giữa bốn mô hình phụ được phản ánh trong cấu hình. Sau đây là danh sách các sự khác biệt trong cấu hình giữa bốn mô hình phụ.
Nhìn vào sự khác biệt về cấu hình, có thể thấy sự khác biệt giữa từng mẫu xe con là tương đối nhỏ, điểm khác biệt rõ ràng nhất là Model V được trang bị hệ thống i-SMART của MG, hệ thống này bao gồm các tính năng an toàn cho xe (hàng rào điện tử, chẩn đoán xe từ xa), điều khiển bằng giọng nói thông minh và chức năng bật điều hòa từ xa, v.v., hệ thống xe cũng có thể nâng cấp trực tuyến, hỗ trợ âm nhạc trực tuyến và dẫn đường thông minh cho hệ thống xe, v.v.
Có hai điểm đáng lưu ý về cấu hình của MG ZS , một là không có nhiều sự khác biệt về cấu hình nội thất giữa các mẫu xe con khác nhau và tất cả đều được trang bị ghế da. Sự khác biệt chính là ghế lái chỉnh điện 6 hướng hay chỉnh tay. Điểm khác biệt còn lại là dòng MG ZS không cung cấp hệ thống hỗ trợ lái tự động, điều này khiến các mẫu xe cao cấp của hãng kém hấp dẫn hơn về mặt cấu hình.
II. Thiết kế ngoại thất và nội thất
Thiết kế ngoại thất của MG ZS mang phong cách gia đình MG rất rõ nét, lưới tản nhiệt hình lục giác phía trước mang phong cách thể thao rất mạnh mẽ, đây là một trong những lý do khiến nhiều mẫu xe MG trông thể thao và trẻ trung hơn. Tuy nhiên, so với các mẫu xe sedan của MG như MG 5 và MG 4 , MG có phần hạn chế hơn trong thiết kế SUV. MG ZS chủ yếu được đặc trưng bởi các đường nét thời trang và đầy đặn, thể hiện tỷ lệ thân xe hài hòa và kiểu dáng mà hầu hết mọi người đều có thể chấp nhận. Các quan chức nhấn mạnh vào sự hiện thân của trí thông minh trong thiết kế, nhưng từ hình dáng thực tế, khó có thể cảm nhận được sự thông minh đáng kể.
Kích thước thân xe là 4323×1809×1653mm, chiều dài cơ sở là 2585mm, thuộc loại xe SUV cỡ nhỏ, điều này đặt ra một thử thách nhất định về tính thực dụng của không gian. Khoảng sáng gầm xe tối thiểu là 170mm, trục bánh xe được làm bằng hợp kim nhôm 17 inch, kích thước lốp là 215/55 R17. Model D rẻ nhất sử dụng trục 16 inch và kích thước lốp là 215/60 R16.
Thiết kế nội thất của MG ZS khá thông thường, với sự kết hợp của bảng điều khiển 7 inch và màn hình điều khiển trung tâm 10 inch. Màn hình điều khiển trung tâm áp dụng thiết kế tích hợp thay vì thiết kế nổi phổ biến hơn. Bạn có thể thấy một số yếu tố thể thao trong các chi tiết, chẳng hạn như thiết kế vô lăng đáy phẳng, khung bảng điều khiển trông năng động và thiết kế lỗ thông hơi tròn. Hai bên trái và phải của vô lăng được thiết kế với các lỗ đục, những chi tiết như vậy khá đáng khen ngợi. Tuy nhiên, đồng thời, MG ZS khá bảo thủ trong thiết kế ghế ngồi và có lẽ sẽ là một ý tưởng hay nếu ghế trước áp dụng thiết kế tích hợp.
III. Không gian
MG ZS không lớn, nhưng không gian ở hàng ghế sau khá tốt. Một người đàn ông trưởng thành cao 175cm có thể ngồi ở hàng ghế sau với nhiều chỗ để chân và không gian trên đầu. Tuy nhiên, do thân xe hẹp và có một cái bướu đáng kể ở giữa sàn, có thể cảm thấy chật chội khi chứa ba người ở hàng ghế sau.
Hàng ghế sau không có cửa thoát khí độc lập, nhưng có hai cổng USB. Nếu MG ZS có thể cung cấp cửa thoát khí ở hàng ghế sau và một tay vịn ở giữa ghế sau, trải nghiệm lái xe tổng thể sẽ hoàn hảo hơn.
Phần kết luận:
Điểm hấp dẫn cốt lõi của MG ZS nằm ở tỷ lệ hiệu suất/chi phí cao. Trên thực tế, sự khác biệt về cấu hình nhỏ hơn khiến nhiều người mua thích mua mẫu xe giá rẻ hơn. Hãy tưởng tượng, bỏ ra 599.000 baht để mua một chiếc SUV có đủ không gian, thiết kế thời trang, tiết kiệm nhiên liệu và thoải mái, điều này không đủ hấp dẫn sao?